
Suzuki XL7 HYBRID 2025
599.000.000 ₫ – 607.900.000 ₫
Chương trình khuyến mãi Tháng 6 năm 2025 tại Đại lý Suzuki Bình Dương Ngôi Sao cho dòng xe Suzuki XL7 Hybrid
Năm sản xuất | Nội dung khuyến mãi | Giá trị khuyến mãi(bao gồm VAT) |
Suzuki XL7 Hybird 2025 | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ | 30,000,000 |
Suzuki XL7 Hybird 2023 &2024 | Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ | 60.000.000 |
=> LH ngay Hotline 0921.911.921 để được tư vấn và báo giá đặc biệt
✅ Bảo hành xe ô tô SUZUKI: 03 năm (kể từ ngày giao xe) hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước
✅ Công bảo dưỡng 3 lần miễn phí (Khi mua xe tại suzuki Bình Dương Ngôi Sao)
✅ Hỗ trợ trả góp đến 80% lãi suất ưu đãi, Thủ tục nhanh chóng
✅ Hỗ trợ đăng ký và Giao xe tận nơi trên toàn quốc
✅ Cùng nhiều quà tặng đặc biệt khác chỉ có tại Suzuki Bình Dương Ngôi Sao.
Có những nơi trên thế giới chỉ Jimny mới có thể đến. Vượt qua những hố bùn, băng qua những khu rừng rậm rạp, chinh phục những tảng đá lớn với chiếc xe địa hình nhỏ gọn này để biết thế nào là sự vững chắc thực thụ. Jimny – luôn định hình những ranh giới mới.
Chọn màu sắc
TIỆN ÍCH
Đánh giá chi tiết Suzuki XL7 Hybrid 2025: SUV 7 chỗ tiết kiệm & thông minh
Suzuki XL7 Hybrid 2025 là mẫu MPV lai SUV (mpv lai suv) 7 chỗ nhập khẩu Indonesia, giá từ 599,9 triệu đồng (bản một tông) – +8 triệu cho màu xe XL7 2-tone. Động cơ Smart Hybrid Suzuki (SHVS) 1.5 L + ISG giúp xe chỉ tiêu thụ 5,36 L/100 km đường trường, 5,9 L hỗn hợp, pin lithium-ion bảo hành 8 năm/160.000 km
Giá bán, ưu đãi & chi phí lăn bánh Suzuki SUV XL7
Tại thời điểm tháng 6/2025, Suzuki công bố hai tùy chọn màu: bản sơn một tông (599,9 triệu đ) và bản 2-tone mui đen (+8 triệu đ). Nhờ chính sách hỗ trợ 50 % lệ phí trước bạ, chi phí “ra biển” ở TP.HCM giữ ở mức ≈693 triệu đ; nếu đăng ký tại các tỉnh, con số còn thấp hơn khoảng 10 triệu. Người mua còn được tặng công bảo dưỡng lần đầu, phim cách nhiệt và lãi suất vay 0 % ba tháng đầu (liên kết VPBank).
Mẹo tiết kiệm: Đặt mua xe trong tuần lễ “Hybrid Week” (thường rơi vào cuối quý) để nhận thêm bộ phụ kiện trị giá 10 triệu – gồm bậc bước chân, camera hành trình và lọc ion không khí.
Ngoại hình: DNA SUV trong vóc dáng MPV
Gương mặt mới – lưới tản nhiệt chữ X
Suzuki nâng cấp lưới tản nhiệt thành dạng mắt lưới chữ X sơn đen mờ, nối liền cụm đèn pha LED phản xạ đa tầng. Viền crom vát góc tạo hiệu ứng mặt cười khỏe khoắn – chi tiết khác biệt dễ nhận biết so với đời 2023.

Đèn pha & dải LED ban ngày
Đèn tự động bật/tắt, tích hợp chức năng chào-goodbye khi khóa/mở, đồng bộ với gương gập điện. Khả năng chiếu xa ban đêm ở dải tốc 60–80 km/h cải thiện ~12 % so với bóng halogen truyền thống.

Mâm 16’’ & khoảng sáng gầm 200 mm
Bộ mâm hợp kim 5 chấu phay hai tông “Gun-metal/Đen bóng” kết hợp lốp 195/60 R16. Khoảng sáng gầm 200 mm cho phép xe leo vỉa hè 17 cm hay đường đá dăm về quê cuối tuần mà không lo quệt gầm.
Kích thước tổng thể
Kích thước (mm) | Dài | Rộng | Cao | Trục cơ sở |
---|---|---|---|---|
XL7 Hybrid | 4 450 | 1 775 | 1 710 | 2 740 |
So với Mitsubishi Xpander, XL7 dài hơn 25 mm và cao hơn 20 mm, mang đến dáng vẻ vạm vỡ nhưng bán kính quay vòng vẫn giữ 5,2 m – xoay xở ở phố hẹp dễ dàng
Khoang nội thất: Đa năng, tiện nghi và giàu kết nối
Cấu hình 7 ghế & khoang hành lý 803 L
-
Hàng ghế 2 trượt 24 cm, gập 60:40 chỉ bằng một thao tác “One-Touch Tumble”.
-
Hàng ghế 3 gập phẳng 50:50, khi cần chở hàng cồng kềnh, dung tích mở rộng tối đa 803 lít – đủ bốn vali 28 inch hoặc… hai xe đạp trẻ em.
Trung tâm giải trí 10’’ không dây
-
Màn hình 10’’ hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto wireless.
-
Kết nối Bluetooth đôi (hai điện thoại cùng lúc) tiện cho gia đình.
-
Âm thanh 6 loa, khuếch đại kỹ thuật số, cho chất bass rõ khi nghe EDM.
Tiện nghi đáng giá trên bản Hybrid
Tính năng | Ghi chú |
---|---|
Cruise Control | Đặt/huỷ bằng cụm nút trái vô-lăng |
Start-Stop | Ngắt máy ≤2 giây sau khi dừng, khởi động mượt |
Điều hoà tự động | Lọc bụi mịn, cửa gió trần dành riêng cho ghế sau |
Chìa khóa thông minh | Khóa/mở xe không cần bấm nút, khởi động nút bấm |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã động cơ | K15B 1.5 L 4 xy-lanh |
Công suất | 103 hp @ 6.000 rpm |
Mô-men xoắn | 138 Nm @ 4.400 rpm |
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) |
Pin & ISG | Li-ion 12 V – 0,072 kWh + máy phát điện tích hợp |
Cấu trúc hệ thống hybrid nhẹ
-
Động cơ xăng K15B 1.5 L (103 hp/138 Nm).
-
ISG – Integrated Starter Generator: khởi động êm, kiêm “động cơ điện” hỗ trợ tăng tốc tới 50 Nm trong 30 giây.
-
Pin lithium-ion 12 V – 70 Wh đặt dưới ghế trước; tự sạc khi giảm ga, phanh.
Tiêu thụ nhiên liệu
Chu trình | Lít/100 km |
---|---|
Đô thị | 6,8 |
Đường trường | 5,3 |
Hỗn hợp | 5,9 |
Trải nghiệm lái
-
Tăng tốc 0–60 km/h trong ~6,7 giây – đủ nhanh để vượt xe tải.
-
Hộp số 4 AT sang số thoáng, nước ga đầu “vọt” hơn bản xăng do ISG kéo mô-men.
-
Ở dải 80–100 km/h, tua máy duy trì 2.300 rpm; cabin yên ắng nhờ độ ồn lốp được cải thiện 3 dB.
Các lớp an toàn & hỗ trợ lái
Hạng mục | Trang bị |
---|---|
An toàn chủ động | ABS, EBD, BA, ESP, Hill-Hold Control |
An toàn bị động | Khung TECT thép cường lực, 2 túi khí, cột lái tự đổ |
Quan sát | Camera lùi HD, cảm biến lùi 4 điểm |
Phanh | Đĩa trước thông gió, tang trống sau; đường phanh 100–0 km/h: 42,1 m |

Tuy chưa có ADAS nâng cao (phanh khẩn cấp tự động, giữ làn), XL7 Hybrid đáp ứng tiêu chuẩn NCAP 4 sao nội địa Indonesia ngay từ 2024.
Chi phí sở hữu & bảo hành dài hạn
Hạng mục | Chu kỳ | Chi phí dự kiến |
---|---|---|
Bảo dưỡng định kỳ | 7.500 km/6 tháng | 1,4–1,6 triệu/lần |
Thay dầu, lọc dầu | Mỗi kỳ | ~850 nghìn đ |
Lọc gió động cơ | 15.000 km | 250 nghìn đ |
Pin Li-ion ISG | Tuổi thọ 10 năm | 4–5 triệu đ (nếu cần thay) |
-
Bảo hành chung: 3 năm/100.000 km.
-
Bảo hành pin & ISG: 8 năm/160.000 km – dẫn đầu phân khúc hybrid nhẹ.
Sau 5 năm sử dụng 75.000 km, tổng chi phí xăng + bảo dưỡng của XL7 Hybrid thấp hơn ~20 % so với Xpander AT, nhờ mức tiêu hao nhiên liệu và lịch bảo dưỡng thưa.
Ưu – Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tiết kiệm xăng tốt nhất phân khúc | Hộp số 4AT không có lẫy chuyển số |
Pin bảo hành 8 năm – an tâm dài hạn | 2 túi khí (đối thủ có 4-6) |
Gầm 200 mm, mâm 16” khỏe khoắn | Phanh sau tang trống |
Trang bị Cruise Control, Start-Stop | Công suất ở mức đủ dùng |
Khoang hành lý 803 L – top phân khúc | Không có ADAS nâng cao |
So sánh nhanh: XL7 Hybrid vs Xpander AT vs Ertiga Hybrid
Tiêu chí | XL7 Hybrid | Xpander AT 2025 | Ertiga Hybrid |
---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu đ) | 599–608 | 598 | 539 |
Loại động cơ | Mild-Hybrid | Xăng thuần | Mild-Hybrid |
Tiêu hao hỗn hợp (L/100 km) | 5,9 | 7,1 | 5,8 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 205 | 180 |
Hàng ghế 3 | Rộng rãi vừa đủ | Rộng | Hẹp |
Bảo hành pin | 8 năm | – | 5 năm |
=> Xpander có ghế 3 thoải mái hơn chút, nhưng XL7 thắng về công nghệ hybrid, gầm cao và bảo hành pin. Ertiga phù hợp tài chính tiết kiệm, song gầm thấp và khoang hành lý khi đủ 7 người khá hạn chế.
Khách hàng mục tiêu & đánh giá thực tế
-
Gia đình trẻ 2–3 con: Cần ghế trẻ em, điều hòa trần, khoang đồ rộng cho xe đẩy.
-
Chủ doanh nghiệp vừa & nhỏ: Sử dụng xe đi tỉnh, chi phí nhiên liệu thấp, bảo hành dài, hình ảnh “xanh” thân thiện môi trường.
-
Dịch vụ du lịch nội địa: Tiết kiệm xăng, nhưng vẫn có gầm cao để di chuyển ven biển, Tây Nguyên.
Anh Quân (chạy Grab 2 năm, 85.000 km): “Tôi dùng bản XL7 Hybrid từ cuối 2023. Hiện đồng hồ báo 5,6 L/100 km hỗn hợp. Pin chưa giảm hiệu suất. Khách thích khoang ghế 3 thoáng và mát hơn Xpander.”
FAQ
-
Suzuki XL7 Hybrid tiêu thụ bao nhiêu xăng?
– Trung bình 5,9 L/100 km hỗn hợp; đường trường chỉ 5,36 L/100 km. -
Pin lithium-ion trên XL7 có bền không?
– Pin nhỏ 0,072 kWh, làm mát thụ động, bảo hành 8 năm/160.000 km, dễ thay thế. -
XL7 Hybrid có phải đổ xăng RON 95?
– Khuyến nghị RON 95 để đạt mức tiêu hao tối ưu; có thể dùng RON 92 theo tài liệu kỹ thuật. -
Chi phí thay dầu & lọc gió một lần là bao nhiêu?
– Khoảng 1,2–1,5 triệu đồng tại đại lý chính hãng. -
XL7 Hybrid có đủ mạnh để leo đèo?
– Mô-men 138 Nm + hỗ trợ mô-men ISG giúp xe vọt tốt ở dải tốc thấp; số L (1) là đủ cho Tam Đảo, Đà Lạt.
Trong bối cảnh giá nhiên liệu lên xuống thất thường, tiêu chuẩn khí thải siết chặt và người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến “chi phí sở hữu”, Suzuki XL7 Hybrid 2025 nổi lên như giải pháp MPV 7 chỗ “cân bằng tam giác”:
-
Kinh tế – 5,9 L/100 km, phí bảo dưỡng thấp.
-
Đa dụng – gầm cao, khoang hành lý 803 L, cấu hình ghế linh hoạt.
-
An tâm – bảo hành pin 8 năm/160.000 km, mạng lưới đại lý toàn quốc.
Nếu bạn đang tìm một chiếc xe gia đình hoặc chạy dịch vụ mà không muốn hy sinh ngân sách nhiên liệu lẫn sự thoải mái cho 7 người, hãy đăng ký lái thử XL7 Hybrid ngay hôm nay. Chương trình hỗ trợ 50 % lệ phí trước bạ sẽ khép lại vào cuối quý II/2025 – đừng bỏ lỡ “cửa sổ vàng” để sở hữu một chiếc MPV lai SUV thực thụ!
TONE MÀU | 1 tone màu, 2 tone màu |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.