CC là gì? Dung tích xi-lanh và mối quan hệ với hiệu suất động cơ
Tìm hiểu CC, dung tích xi lanh, mối quan hệ với hiệu suất động cơ và ứng dụng thực tế trên xe Suzuki. Hướng dẫn dễ hiểu từ kỹ sư Suzuki Bình Dương Ngôi Sao.
1. CC là gì?
CC là viết tắt của Cubic Centimeter – đơn vị đo thể tích xi lanh của động cơ. Nó cho biết khối lượng không khí và nhiên liệu mà động cơ có thể hút vào và nén trong mỗi chu kỳ làm việc.
-
1 CC = 1 cm³ (centimet khối).
-
Khi nói động cơ 1500cc, nghĩa là tổng thể tích các xi lanh là 1500 cm³, tương đương 1,5 lít.
(1cc = 1ml nói cách khác, hai đơn vị này có giá trị bằng nhau).
Ví dụ: Suzuki XL7 có dung tích 1462 cc, tức 1.5L.
2. Dung tích xi lanh là gì?
Dung tích xi lanh (engine displacement) là thể tích không gian mà piston quét qua trong một hành trình từ điểm chết trên (TDC) đến điểm chết dưới (BDC).
Công thức tính
Dung tích xi lanh hay thể tích làm việc xi lanh (ký hiệu: Vd) được tính dựa trên hành trình piston (S) và đường kính xi lanh (B) theo công thức sau:
Trong đó:
- Vd: Dung tích xi lanh (cm³)
- S: Chiều dài hành trình piston – khoảng cách giữa hai vị trí ĐCT và ĐCD của piston (cm)
- B: Đường kính xi lanh (cm)
Đối với động cơ nhiều xi lanh thì dung tích xi lanh động cơ bằng tổng số thể tích làm việc của từng xi lanh. Công thức trên sẽ trở thành:
Trong đó:
- n: Số lượng xi lanh trong động cơ
Ngoài ra, trong cấu tạo xi lanh, chúng ta còn có hai khái niệm là thể tích buồng đốt xi lanh và thể tích toàn phần xi lanh. Thể tích buồng đốt xi lanh (tiếng Anh: clearance volume, ký hiệu: Vc) là khoảng không gian trong xi lanh, giới hạn bởi nắp xi lanh và điểm chết trên của piston, gọi là buồng đốt. Thể tích toàn phần xi lanh (tiếng Anh: total cylinder volume, ký hiệu: Vt) bằng tổng số của thể tích làm việc và thể tích buồng đốt xi lanh.
Trong đó:
- Vt: Thể tích toàn phần xi lanh (cm³)
- Vd: Thể tích làm việc xi lanh (cm³)
- Vc: Thể tích buồng đốt xi lanh (cm³)
Tỷ số nén (ε) là tỷ số giữa thể tích toàn phần xi lanh và thể tích làm việc xi lanh, được thể hiện theo công thức sau:[3]
Ví dụ: Động cơ K15B 4 xi lanh thẳng hàng của Suzuki XL7:
-
Đường kính xi lanh: 74 mm
-
Hành trình piston: 85 mm
-
Số xi lanh: 4
=> Kết quả: ~1462 cc.
3. Vai trò của dung tích xi lanh
Dung tích xi lanh không quyết định tất cả, nhưng ảnh hưởng lớn đến:
-
Công suất: Dung tích lớn → hút nhiều hòa khí hơn → tạo nhiều năng lượng hơn.
-
Mô-men xoắn: Tăng khả năng kéo tải và tăng tốc.
-
Mức tiêu hao nhiên liệu: Dung tích lớn thường tiêu hao nhiều hơn (trừ khi có công nghệ tối ưu).
-
Đặc tính vận hành: Xe dung tích lớn thường tăng tốc mạnh hơn, nhưng xe dung tích nhỏ lại linh hoạt và tiết kiệm.
Bảng so sánh (ước tính):
Dung tích động cơ |
Công suất (HP) |
Mô-men xoắn (Nm) |
1.2L |
70-100 |
110-140 |
1.5L |
100-130 |
140-180 |
2.0L |
150-250 |
200-350 |
4. Mối quan hệ giữa dung tích xi lanh và hiệu suất động cơ
Dung tích lớn
Ưu điểm:
-
Công suất & mô-men xoắn cao.
-
Khả năng tải nặng và vượt dốc tốt.
Nhược điểm:
-
Tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
-
Trọng lượng xe và thuế phí có thể cao hơn.
Dung tích nhỏ
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm nhiên liệu.
-
Nhẹ, dễ điều khiển trong phố.
Nhược điểm:
-
Sức kéo hạn chế hơn.
-
Có thể phải dùng thêm công nghệ tăng áp để bù sức mạnh.
5. Ứng dụng thực tế trên các dòng xe Suzuki
-
Suzuki Swift: 1.2L – linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho đô thị.
-
Suzuki XL7: 1.5L – cân bằng sức mạnh và tiết kiệm.
-
Suzuki Jimny: 1.5L – mô-men xoắn cao, phục vụ off-road.
💡 Động cơ K15B trên XL7 và Jimny mang lại hiệu suất ổn định, độ bền cao, dễ bảo dưỡng.
Xem chi tiết: Động cơ Suzuki K15B 1.5L
6. Cách đọc thông số động cơ trên xe Suzuki
Trên bảng thông số kỹ thuật, bạn sẽ thấy:
-
Dung tích xi lanh: Ví dụ 1462 cc = 1.5L.
-
Công suất cực đại: Ví dụ 77 kW (105 PS) @ 6.000 rpm.
-
Mô-men xoắn cực đại: 138 Nm @ 4.400 rpm.
💡 Khi tư vấn khách, nên giải thích dung tích kèm công nghệ động cơ như VVT, Hybrid, phun xăng điện tử để khách hiểu toàn diện.
Gợi ý hình minh họa:
-
Ảnh chụp bảng thông số XL7, highlight các thông số.
7. Kết luận & tư vấn khách hàng
-
Khách thích sức mạnh → chọn dung tích lớn hơn (1.5L trở lên).
-
Khách ưu tiên tiết kiệm → dung tích nhỏ hơn, kết hợp công nghệ hybrid.
-
Luôn cân nhắc mục đích sử dụng và điều kiện vận hành.
Gợi ý hình minh họa:
-
Infographic “Chọn dung tích xi lanh theo nhu cầu” cho 3 nhóm khách hàng: đô thị – gia đình – off-road.